Có 2 kết quả:
匹夫匹妇 pǐ fū pǐ fù ㄆㄧˇ ㄈㄨ ㄆㄧˇ ㄈㄨˋ • 匹夫匹婦 pǐ fū pǐ fù ㄆㄧˇ ㄈㄨ ㄆㄧˇ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary people
(2) commoners
(2) commoners
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary people
(2) commoners
(2) commoners
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0